12 giống mèo hiếm có khó tìm nhất thế giới có thể bạn chưa từng thấy

12 giống mèo hiếm có khó tìm – Ngoài những loài mèo mà chúng ta nuôi trong nhà thì còn rất nhiều các vua chúa hoang dã ngoài kia. Chúng cực kỳ hiếm, hoang dại nhưng cũng không kém phần đáng yêu. Cùng điểm qua nhé!

1. Linh miêu Canada

Đây là giống mèo hiếm, to lớn thuộc Chi Linh miêu ở Canada. Linh miêu Canada có thân hình ngắn, đuôi nhỏ và chân dài. Vào mùa đông, nó khoác lên mình một chiếc áo khoác lông dày, dài và có màu xám. Vào mùa hè, lớp lông ngắn, mỏng và có màu nâu nhạt.

Khuôn mặt của Linh miêu Canada trông khá là to bự, nhờ những mảng lông dài phát triển như râu dọc theo má. Bạn có thể dễ dàng nhận biết giống mèo hiếm này bởi các chóp màu đen trên đuôi ngắn của chúng và các sợi lông dài trên tai hình tam giác của chúng.

Chúng có bàn chân lớn và lông dày hoạt động giống như giày tuyết, giúp nó săn mồi trong mùa đông. Mặc dù có đôi chân dài nhưng linh miêu Canada không thể chạy nhanh. Nó thích nằm chờ con mồi và sau đó vồ mồi.

Linh miêu Canada là một trong những giống mèo quý hiếm nhất thế giới

Những con thỏ rừng Snowshoe là nguồn thức ăn quan trọng đối với linh miêu Canada, đến nỗi khi quần thể thỏ rừng giảm, số lượng linh miêu cũng giảm theo. Số lượng linh miêu cũng tăng lên khi quần thể thỏ rừng quay trở lại.

Tổng quan về giống mèo quý hiếm Canada Lynx:

  • Tên khoa học: Lynx Canadensis
  • Trọng lượng: Khoảng 8 – 14 kg
  • Chiều dài: Khoảng 90 cm
  • Tuổi thọ: Lên đến 15 năm

2. Mèo Pallas

Mèo Pallas, còn được gọi là Mèo thảo nguyên, hoặc Manul, là loài mèo lông dài, nhỏ, có nguồn gốc từ sa mạc và các vùng núi đá từ Tây Tạng đến Siberia. Mèo Pallas là một loài động vật lông mềm có kích thước bằng một con mèo nhà và có màu xám bạc nhạt hoặc màu nâu nhạt. Loài mèo quý hiếm này hiện đang ít đi do những tác động của con người.

Mèo Pallas có bộ lông dài nhất và dày nhất so với bất kỳ loài mèo nào. Lông của chúng dài gần gấp đôi ở bụng và đuôi so với trên đầu và hai bên. Có lẽ, điều này giúp giữ ấm cho giống mèo hiếm này khi chúng săn mồi trên tuyết hoặc mặt đất đóng băng.

Mèo Manul không hề mập, chúng chỉ phồng phềnh thôi nhé!

Mèo hiếm Manul (Pallas) đang nằm trên cây

Mèo Pallas có đầu rộng với đôi mắt cao và đôi tai cụp xuống. Thân hình khá mập mạp và mũm mĩm này khiến giống mèo này khó mà có thể chạy đua để săn mồi được. Khi bị truy đuổi, nó tìm nơi ẩn náu trên các tảng đá hoặc trong các khe nhỏ.

Tổng quan về giống mèo quý hiếm Pallas:

  • Tên khoa học: Otocolobus manul
  • Trọng lượng: 2,5 – 3,5 kg
  • Chiều dài: 68 – 90 cm
  • Tuổi thọ: trung bình 2 năm, có thể lên tới 11 năm

3. Mèo Cát

Mang thân hình nhỏ nhắn dễ thương với đôi tai lớn nhưng Mèo cát lại khiến các loài sống ở sa mạc khác phải gọi bằng “cụ” vì khả năng thích nghi ở vùng hoang mạc khô cằn của chúng. Đây cũng là một trong những loài mèo hiếm nhất thế giới.

Như tên gọi, giống mèo hiếm này sống ở sa mạc cát và đá, từ Sahara qua Trung Đông đến Turkestan. Mèo Cát có một bộ lông mềm dày đặc có màu cát nhạt hoặc xám ở trên và nhạt hơn ở bên dưới. Nó có một đôi tai lớn và một cái đầu rộng, tai có màu nâu đỏ và vểnh đen. Chúng có các sọc mờ chạy dọc hai bên sườn và các dải đen chạy quanh đỉnh của các chân trước.

Bàn chân được bao phủ bởi một lớp lông đen dày, giúp cách nhiệt bàn chân chống lại nhiệt độ quá cao và lạnh, đồng thời cho phép di chuyển qua cát dễ dàng hơn. Lớp phủ chân của mèo Cát cho phép chúng đi trên cát mà không bị chìm, dấu chân của chúng gần như không thể nhìn thấy. Mèo Cát là loài mèo duy nhất sủa như chó Chihuahua. Để biết thêm về tiếng kêu đặc biệt của mèo Cát, bạn có thể đọc trên website của chúng tôi.

Tổng quan về giống mèo quý hiếm – mèo Cát:

  • Trọng lượng: 1,8 – 3,6 kg
  • Chiều dài: 73 – 91 cm
  • Tuổi thọ: 13 năm, nhưng có tỷ lệ chết ở con non cao (41%).

4. Mèo chân đen

Đây là loài mèo nhỏ nhất thế giới và cũng là loài mèo hiếm nhất thế giới và dễ bị tổn thương nhất. Mèo chân đen là loài nhỏ nhất trong các loài Felis châu Phi. Cơ thể của chúng được bao phủ bởi lớp lông màu nâu nhạt với các đốm đen đến nâu sẫm bao phủ lưng, hai bên và bụng. Đuôi của chúng dài gần bằng một nửa chiều dài cơ thể.

Mèo chân đen sống đơn độc, chúng chỉ thường tạo thành cặp hoặc bầy đàn trong quá trình sinh sản hoặc mèo con vẫn còn phụ thuộc vào mẹ. Là loài sống chủ yếu về đêm, giống mèo hiếm này ít khi gặp, chúng và trú ẩn vào ban ngày trong hang của các loài động vật khác, trong các bụi cây rậm rạp, hoặc trong hang động hoặc khe hở.

Vì sống đơn độc, mèo chân đen chủ yếu giao tiếp thông qua đánh dấu bằng mùi hương, chủ yếu là phun nước tiểu. Việc phun xịt này có hai công dụng chính: vừa là thông báo và quyến rũ cho con đực trước khi giao phối vừa để phân định lãnh thổ. Mèo mẹ và mèo con giao tiếp bằng tiếng kêu.

Tuy nhỏ bé, nhưng đây lại là loài săn mồi nguy hiểm bật nhất trên thế giới, vượt qua cả họ hàng sư tử, hổ hay cá mập. Đề tìm hiểu lý do vì sao mèo chân đen săn mồi chính xác như vậy, bạn có thể đọc trên website của chúng tôi.

Tổng quan về giống mèo chân đen:

  • Tên khoa học: Felis Nigripes
  • Trọng lượng: 1 – 2,75 kg
  • Chiều dài: 33,7 – 50 cm
  • Tuổi thọ: 13 – 15 năm

5. Linh miêu tai đen Caracal

Linh miêu tai đen Caracal là một trong những giống mèo quý hiếm nhất thế giới. Chúng có bộ lông màu nâu đến đỏ, với màu sắc khác nhau giữa các cá thể. Mặt dưới của chúng có màu trắng và tương tự như mèo vàng châu Phi, được tô điểm bằng nhiều đốm nhỏ. Khuôn mặt có những mảng đen trên râu, quanh mắt, trên mắt và mờ dần xuống giữa đầu và mũi.

Đặc điểm nổi bật của Caracal là đôi tai dài và có nhúm lông màu đen. Mỗi đôi tai đặc biệt này có hơn 20 cơ xoay xung quanh như đĩa vệ tinh để phát hiện âm thanh của con mồi. Các nhúm lông trên tai có thể tăng cường âm thanh đi vào tai của chúng hoặc được sử dụng để giao tiếp với các loài Caracal khác.

Linh miêu Caracal – giống mèo quý hiếm trên thế giới

Linh miêu Caracal sống đơn độc, ngoại trừ thời gian giao phối và nuôi con cái. Con đực và con cái đều có lãnh thổ và duy trì phạm vi hoạt động trong đó. Dù sống trên cạn nhưng chúng cũng leo núi rất điêu luyện với thái độ ngoan cường. Linh miêu Caracal thường săn mồi vào ban đêm.

Tổng quan về giống mèo Caracal:

  • Tên khoa học: Caracal Caracal
  • Trọng lượng: 9 – 19 kg
  • Chiều dài: 80 – 125 cm
  • Tuổi thọ: 12 năm

6. Mèo Pampas

Tiếp theo trong danh sách những loài mèo quý hiếm là Pampas. Mèo Pampas có ngoại hình gần giống mèo nhà. Bộ lông của chúng thay đổi tùy theo môi trường và khí hậu: từ mềm và dày ở những vùng lạnh và mỏng ở những vùng có khí hậu ấm hơn. Màu lông từ xám vàng và trắng vàng đến nâu, xám nâu, xám nhạt và xám bạc. Phần dưới của chúng có màu kem hoặc trắng, và được đánh dấu bằng các đốm đen hoặc nâu.

Mèo Pampas chủ yếu sống trên cạn và sống về đêm. Những con mèo này leo cây rất giỏi, và chúng làm điều này nếu cảm thấy bị đe dọa. Giống mèo rừng quý hiếm này sử dụng các giác quan thị giác và khứu giác để nhận biết nguy hiểm và chuyển tiếp thông điệp. Chúng để lại dấu móng trên các thân cây gần đó để đánh dấu lãnh thổ hoặc để thông báo nơi đó an toàn. Trước khi cào móng lên cây, chúng thường đánh hơi nó. Mèo Pampas cũng đánh dấu lãnh thổ của chúng bằng cách đi tiểu.

Pampas – một trong những giống mèo hiếm nhất hiện nay

Mèo Pampas ưỡn lưng để thể hiện sự sợ hãi và báo hiệu cảnh báo cho những con mèo khác; thường những con cái thể hiện điều này với những con đực. Ngoài ra, chúng kêu với tần số cao hơn khi chúng ở trong môi trường sống có cây cối rậm rạp (rừng) và tần số thấp hơn ở môi trường mở (đồng cỏ).

Ở Chile và Argentina, mèo Pampas được gọi là “mèo cỏ” hoặc “gato pajero”, từ “pajero” có nghĩa là “cỏ pampas” trong ngôn ngữ địa phương, là một trong những môi trường sống của mèo.

Tổng quan về loài mèo hiếm Pampas:

  • Tên khoa học: Leopardus pajeros
  • Trọng lượng: 3 – 7 kg
  • Chiều dài: 46 – 75 cm
  • Tuổi thọ: 10 – 15 năm

7. Mèo cây châu Mỹ

Loài mèo hiếm hoi tiếp theo là mèo cây châu mỹ. Giống mèo này có cơ thể dài, tai nhỏ và tròn hơn và các chi ngắn hơn so với kích thước cơ thể. Giống mèo cây này lớn hơn một chút so với mèo nhà thuần hóa. Chúng thường có 2 màu: màu đen xám đậm và màu hơi đỏ. Chúng là loài sống trên cạn nhưng chúng cũng leo núi và bơi lội rất giỏi. Mèo cây Châu Mỹ cũng thuộc các loại mèo rừng quý hiếm, chúng thường ẩn nấp trên cây và lấy cây làm nhà.

Chúng phát triển tốt các giác quan về thị giác, thính giác và khứu giác. Mèo cây Châu Mỹ có âm vực giọng lớn hơn các thành viên khác trong dòng họ cùng một phạm vi. Mèo mẹ thường gọi mèo con bằng một tiếng kêu ngắn và mèo con trả lời bằng những tiếng kêu ngắn lặp đi lặp lại. Khi cảnh báo tránh xa, chúng sẽ rít lên và / hoặc khạc nhổ. Con cái phát ra tiếng kêu yếu ớt để báo hiệu rằng nó đang trong thời kỳ động dục.

Tổng quan về mèo cây Châu Mỹ:

  • Tên khoa học: Herpailurus yagouaroundi
  • Trọng lượng: 4,5 – 9 kg
  • Chiều dài: 50,5 – 77 cm
  • Tuổi thọ: 15 năm
giống mèo

8. Mèo báo

Nhắc đến các loại mèo hiếm, chúng ta không thể không nhắc tới mèo báo Prionailurus Bengalensis. Chúng có ngoại hình có bộ lông không khác gì một chú báo gấm cheetah. Đây là giống mèo hiếm chủ yếu sống ở Nam Á và Đông Á.

Mèo báo có kích thước tương đương với những con mèo lớn. Giống mèo hiếm này có cái đầu nhỏ với mõm ngắn và đôi tai tròn. Độ dài và màu sắc của bộ lông của chúng khác nhau dựa trên điều kiện môi trường sống. Những cá thể ở môi trường sống có tuyết có lông nhẹ hơn, những cá thể ở môi trường rừng rậm thường có lông màu nâu sẫm.

giống mèo

Mèo báo là loài săn mồi phục kích nhỏ thích môi trường sống trong rừng gần nước. Mặc dù được phân loại là sống về đêm, chúng thỉnh thoảng cũng ra ngoài vào ban ngày. Mặc dù chủ yếu săn mồi ở trên cạn, nhưng mèo báo cũng là những kẻ bơi lội và leo trèo cừ khôi. Điều nảy khiến chúng dễ dàng tấn công con mồi dưới nước hay các loài chim và dơi.

Tổng quan về mèo báo:

  • Tên khoa học: Prionailurus Bengalensis
  • Trọng lượng: 3 – 7 kg
  • Chiều dài: 44,5 – 107 cm (đầu tới thân)
  • Tuổi thọ: 4 – 20 năm

9. Mèo quý hiếm – mèo cá

Loài mèo hiếm tiếp theo là mèo cá. Mèo cá có cơ thể mạnh mẽ, chắc nịch với các chi ngắn. Chúng có một cái đầu dài, tai ngắn và tròn, đuôi ngắn bằng một phần ba chiều dài cơ thể. Bộ lông của chúng thô và có màu xám nâu với những mảng tối đặc biệt, kết hợp các họa tiết đốm và sọc. Các đốm này được sắp xếp theo chiều dọc của cơ thể.

Loài mèo hiếm này có vẻ rất thích ăn cá, khi không những tên của chúng mà nơi cư trú cũng liên quan tới cá. Dọc các sông suối, đầm lầy ở Nam Á và Đông Nam Á, bạn sẽ bắt gặp loài mèo này. Tuy không leo trèo giỏi nhưng khả năng bơi lội thì khỏi phải chê.

giống mèo hiếm

Như tên gọi của nó, giống mèo hiếm có này chủ yếu là ăn cá và các động vật có vỏ. Người ta đã quan sát được chúng bắt cá từ các mép nước bằng cách hất con mồi từ nước lên. Ngoài cá ra thì chúng còn ăn cả các loài động vật khác như chim, thỏ, bò, thậm chí là côn trùng. Trong điều kiện nuôi nhốt, người ta đã quan sát thấy mèo cá lấy thịt bò thả xuống nước, lấy lại, rồi ăn thịt. Hành vi này tương tự như khi chúng bắt cá dưới sông.

Tổng quan về mèo cá:

  • Tên khoa học: Prionailurus viverrinus
  • Trọng lượng: 6 – 12 kg
  • Chiều dài: 65,8 – 85,7 cm (đầu tới thân)
  • Tuổi thọ: 12 năm

10. Mèo đồng cỏ Châu Phi (mèo Serval)

Trong số các loại mèo hiếm có khó tìm thì mèo đồng cỏ châu Phi là loài “ngầu” nhất. Chúng có thân hình mảnh mai, nhanh nhẹn. Chân và tai của chúng dài và được coi là lớn nhất trong họ nhà mèo so với kích thước của chúng. Giống mèo này có một bộ lông màu đồng với các đốm và sọc đen, phần bụng và một số đặc điểm trên khuôn mặt có màu trắng. Các cá thể có nguồn gốc từ đồng cỏ có xu hướng có các đốm lớn hơn các đốm được tìm thấy trong rừng.

Những con mèo serval săn mồi vào lúc sáng sớm và chiều muộn và nghỉ ngơi vào giữa ngày và đôi khi vào ban đêm. Chúng di chuyển để săn mồi khoảng 2,4 km ban ngày và 1,2 km vào mỗi đêm.

Mèo serval có thể đi tè 46 lần/ngày trong thời kỳ động dục

Giống như bao con mèo khác, mèo đồng cỏ Châu Phi đánh dấu lãnh thổ bằng cách xịt nước tiểu, phóng uế, cọ cọ xuống dưới đất hay cào cấu trên mặt đất. Mèo đồng cỏ Châu Phi không có tính xã hội và không sống thành bầy đàn. Nhưng trong một số trường hợp, khi con đực và con cái giao phối, chúng có thể đi du lịch, săn bắn và nghỉ ngơi cùng nhau trong thời gian ngắn.

Mèo serval có thể đi tè 46 lần/ngày trong một thời kỳ nhất định. Bạn có thể tìm hiểu thêm về giống mèo hay đi tè này theo hướng dẫn trên.

Tổng quan về mèo hiếm đồng cỏ Châu Phi:

  • Tên khoa học: Leptailurus serval
  • Trọng lượng: 9 – 18 kg
  • Chiều dài: 60 cm
  • Tuổi thọ: 10 – 22 năm

11. Mèo bay

Mèo bay hay còn được gọi là mèo nâu đỏ (Catopuma Badia) trông khá giống khỉ. Chúng cực quý hiếm và ít khi xuất hiện. Mèo bay là một trong những con mèo hiếm nhất và ít được nghiên cứu nhất trên thế giới. Mèo bay có vẻ ngoài hơi khác thường trong số các loài mèo hoang dã, vì nó có cùng kích thước với một con mèo nhà lớn, nhưng đuôi tương đối dài.

Giống mèo hiếm có này có hai màu khác nhau, màu xám và màu đỏ gỉ phổ biến và nổi bật hơn; với các sọc trắng trên mặt và trắng dưới đuôi. Chúng có một vết đen hình chữ M ở phía sau đầu. Lông của mèo bay ở gáy, hai bên đỉnh, má và phía trước cổ họng của nó mọc về phía trước thay vì ngược ra sau.

Một con mèo bay ở trong chuồng

Dựa trên bằng chứng di truyền và hình thái, mèo Bay là họ hàng gần của mèo vàng châu Á và mèo Marbled. Mèo bay được các nhà bảo tồn liệt vào danh sách các giống loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Tổng quan về mèo hiếm này – mèo bay:

  • Tên khoa học: Catopuma Badia
  • Trọng lượng: 3 – 5 kg
  • Chiều dài: 53 – 70 cm
  • Tuổi thọ: 10 – 17 năm

12. Mèo đốm Ocelot

Cuối cùng trong danh sách những loài mèo hiếm nhất là mèo đốm Ocelot (Leopardus Pardalis) ở Trung và Nam Mỹ. Chúng thường bị nhầm lẫn với beo và linh miêu (Lynx). Loài mèo này đang đứng trong danh sách những loài vật trên dốc tuyệt chủng.

Ocelots là thành viên lớn nhất của chi Leopardus. Phần bụng của chúng có màu trắng và phần lưng của chúng có màu từ trắng nhạt đến vàng nâu và xám đỏ. Màu sắc của lông thay đổi theo môi trường sống, những cá thể từ các vùng cây bụi khô cằn có lớp lông xám hơn những cá thể sống trong các khu rừng nhiệt đới. Mèo Ocelots có hai sọc đen trên má, tai đen với điểm vàng ở giữa và một hoặc hai vạch ngang màu đen ở mặt trong của chân.

Các loại mèo hiếm - mèo Ocelot

Giống như nhiều loài mèo, mèo đốm Ocelot sống đơn độc, nó thường di chuyển một mình, thu hút bạn tình bằng tiếng kêu. Ocelot hầu hết săn mồi vào ban đêm. Nó nghỉ ngơi trên cây hoặc bụi rậm vào ban ngày. Mặc dù sống trên cạn nhưng mèo đốm cũng rất giỏi leo trèo, nhảy và bơi lội.

Tổng quan về mèo hiếm Ocelot:

  • Tên khoa học: Leopardus pardalis
  • Trọng lượng: 8 – 16 kg
  • Chiều dài: 65 -97 cm
  • Tuổi thọ: 7 – 13 năm

Leave a Comment

Tác giả
Mi Mèo Mập

Tôi là Mi Mèo Mập, là người tạo ra website Tả Pí Lù. Là một người hay nghiên cứu về động vật, tôi muốn chia sẻ những kiến thức bổ ích, được tổng hợp từ các website nước ngoài uy tín và từ kinh nghiệm thực tiễn của bản thân. Hy vọng các bạn sẽ có được thông tin mình cần, và đưa ra những lựa chọn đúng đắn để giúp bé cưng của mình sống thật khỏe mạnh và hạnh phúc.

error: Content is protected !!