Côn đồ gấu mèo: bẻ khóa, chiếm nhà dân, trộm đồ ăn, móc thùng rác, cướp giật

Gấu mèo là loài sinh vật lém lỉnh và thông minh. Chúng cũng là một trong những “tên trộm” khét tiếng nhất của thế giới động vật khi ăn cắp không chừa một thứ gì, từ đồ ăn cho tới trang sức.

1. Được đặt tên dựa trên bàn tay

Gấu mèo Raccoon là một trong những loài động vật có bàn tay khéo léo nhất trong tự nhiên. Chúng có năm ngón chân trên bàn chân trước và sau. Chân trước của chúng đặc biệt khéo léo và trông giống như những bàn tay mảnh mai của con người. Chúng sử dụng các ngón chân giống như ngón tay nhanh nhẹn của mình để cầm và xử lý thức ăn.

Chúng cũng dễ dàng thao tác trên nhiều loại đồ vật khác, bao gồm chốt, nắp, lọ, hộp và tay nắm cửa. Đó là lý do tại sao Gấu mèo dường như có thể dễ dàng đột nhập vào nhiều nơi và mở nắp thùng rác cũng như mở tất cả các loại thùng chứa khác.

gấu mèo

Người Mỹ bản địa là những người đầu tiên ghi nhận bàn chân khác thường của loài này. Từ raccoon trong tiếng Anh bắt nguồn từ từ aroughcun trong tiếng Powhatan , có nghĩa là “động vật dùng tay để cào.” Người Aztec cũng đi theo hướng tương tự khi đặt tên cho loài Gấu mèo. Họ đặt tên cho nó là mapachitli hay “kẻ nắm giữ mọi thứ trong tay”. Ngày nay mapache có nghĩa là “Gấu mèo” trong tiếng Tây Ban Nha.

2. Sống ở bất cứ đâu

Có sáu loài Gấu mèo có nguồn gốc từ Bắc và Nam Mỹ. Dễ nhận biết nhất là Procyon lotor hoặc Gấu mèo thường sống ở Hoa Kỳ. Các giống khác có thể được tìm thấy ở xa hơn về phía nam, thường sinh sống trên các hòn đảo nhiệt đới. Chúng thậm chí còn được xuất sang cả châu Âu và Nhật Bản.

Vào những năm 1970, trẻ em Nhật Bản bị ám ảnh bởi ngôi sao âu yếm của bộ phim gấu mèo hoạt hình Rascal the Raccoon. Chúng muốn Gấu mèo dễ thương như một con thú cưng. Có thời điểm Nhật nhập khẩu khoảng 1500 con mỗi tháng. Đương nhiên, nhiều vật nuôi trong số này đã trở lại tự nhiên khi chúng quá lớn để các gia đình chăm sóc chúng đúng cách. Nhật Bản kể từ đó đã cấm nhập khẩu và sở hữu gấu mèo, nhưng hậu duệ chúng đã lan rộng đến 42 trong số 47 tỉnh của đất nước này.

Gấu mèo

Gấu mèo không kén chọn nơi sinh sống, miễn là có nước gần đó. Chúng làm tổ ở dưới đất, trên cây rỗng hoặc trong các kẽ hở trên đá. Ở các khu vực đô thị, chúng đóng quân trong các ngôi nhà hoang, chúng còn chiếm đóng nhà dân bằng cách chui vào nhà và làm tổ ở gác xép, ống khói và trong không gian bên dưới các ngôi nhà.

3. Là kẻ ăn theo cơ hội

Gấu mèo là loài ăn tạp và ăn theo cơ hội, có nghĩa là chúng ăn bất cứ thứ gì thuận tiện nhất. Thức ăn của chúng có thể bao gồm các loại quả như anh đào, táo, quả sồi, quả hồng, quả mọng, đào, trái cây họ cam quýt, mận, nho dại, quả sung, dưa hấu, hạt dẻ cười, ngô và quả óc chó. Về thịt, chúng tiêu thụ nhiều động vật không xương sống hơn động vật có xương sống. Một số món khoái khẩu của chúng là ếch, cá, tôm càng, côn trùng, động vật gặm nhấm và trứng chim.

Ở các khu vực đô thị, nơi động vật hoang dã và thảm thực vật tươi sống bị hạn chế, gấu mèo sẽ ăn đồ ăn ven đường hoặc lục lọi trong các thùng rác, ăn trộm thức ăn vật nuôi để bên ngoài, leo lên máng ăn cho chim và ăn thức ăn của chúng.

4. Gấu mèo rửa đồ ăn trước khi ăn

Procyon lotor là tên Latinh của gấu mèo – lotor có nghĩa là “người giặt giũ”. Nếu bạn quan sát những chú gấu mèo đang ăn, bạn sẽ nhận thấy rằng chúng dường như có thói quen rửa sạch thức ăn trước khi dùng bữa. Nếu xung quanh không có nước, chúng vẫn thực hiện các chuyển động như cũ, di chuyển bàn chân trước xung quanh thức ăn của chúng và nâng lên hạ xuống.

5. Mặt nạ là thiết bị chống lóa

Trên mặt của gấu mèo có 2 vệt đen lớn ở ngay mắt, trông chả khác gì bọn trộm cướp đeo mặt nạ. Mà chúng trộm cắp thật chứ chả đùa. Tuy nhiên, chiếc “mặt nạ” này còn làm được nhiều điều hơn là khiến chúng trông giống những kẻ ngoài vòng pháp luật.

Lớp lông đen hoạt động giống như miếng dán đen mà các vận động viên đeo dưới mắt: Màu tối hấp thụ ánh sáng chiếu vào, giảm ánh sáng chói chiếu vào mắt gây cản trở tầm nhìn. Vào ban đêm, khi gấu mèo hoạt động mạnh nhất, ánh sáng ngoại vi ít hơn giúp chúng dễ dàng nhận thấy độ tương phản trong các đối tượng mà chúng tập trung vào, điều này rất cần thiết để nhìn trong bóng tối.

6. Dân trộm cắp chuyên nghiệp

Cuộc sống vốn phức tạp và nhiều đứa cảm thấy không cần phải chơi công bằng khi chúng thấy thứ chúng muốn. Một trong những “tên trộm” khét tiếng nhất thế kỷ là gấu mèo. Chúng trèo cây, thích ăn vặt và trộm cắp là một phần trong phương thức hoạt động của chúng.

Chưa kể, trộm cắp là một khái niệm của con người, không phải là một khái niệm của động vật. Gấu mèo chỉ đơn giản coi nó là kiếm ăn. Nó không có gì khác biệt đối với chúng nếu nó thuộc về người khác. Đối với họ, nó là một nguồn thực phẩm và chúng sẽ lấy nó nếu đói.

Video Raccoon ăn cắp thức ăn của mèo

Mặc trang phục thích hợp để trộm cắp, những tên cướp đeo mặt nạ này dường như không biết ranh giới. Không chỉ trộm cắp vào ban đêm, chúng còn là dạng cướp ngày. Chúng thậm chí cướp từ tay bạn, đặc biệt là thức ăn, và cả những thứ sáng bóng. Trên thực tế, chúng ta và gấu mèo có xu hướng và bản năng bị thu hút bởi những đồ vật sáng bóng như đồ trang sức, đá quý, pha lê, ngọc trai, bạc, đồng xu sáng bóng, chuông, quả bóng thép và những thứ tương tự. Đôi khi chúng còn chôm chỉa cả giày dép.

Chúng trộm cắp và cướp giật những gì chúng thích. Khi muốn hay bị thu hút bởi bất cứ thứ gì, bọn gấu mèo sẽ làm mọi cách để có được nó và sẽ không bỏ qua cho đến khi nó đạt được. Không chỉ trộm cắp cướp giật đồ của người khác, chúng còn thích cướp đồ của nhau. Nếu một con gấu mèo tìm thấy một số thức ăn, những con khác muốn cướp nó đi.

7. Gấu mèo nhìn bằng tay, không phải bằng mắt

Trong khi hầu hết các loài động vật sử dụng thị giác, âm thanh hoặc khứu giác để săn mồi, gấu mèo dựa vào xúc giác của chúng để xác định vị trí. Bàn chân trước của chúng vô cùng khéo léo và chứa nhiều thụ thể cảm giác, hơn gần bốn lần so với bàn chân sau. Một tỷ lệ tương đương giữa bàn tay và bàn chân của con người.

Khả năng này cho phép chúng phân biệt giữa các đối tượng mà không cần nhìn thấy chúng, điều này rất quan trọng khi kiếm ăn vào ban đêm. Chúng có thể nâng cao khả năng xúc giác của mình thông qua một thứ gọi là dousing.

Đối với con người, hành động này có thể trông giống như động vật đang rửa thức ăn, nhưng những gì chúng thực sự đang làm là làm ướt bàn chân của chúng để kích thích các đầu dây thần kinh. Giống như ánh sáng đối với mắt người, nước trên tay gấu mèo cung cấp cho nó nhiều thông tin cảm giác hơn để hoạt động, cho phép nó cảm nhận được nhiều hơn những thứ khác.

8. Gấu mèo rất thông minh

Gấu mèo được coi là loài động vật thông minh, với một số học giả cho rằng khả năng phân biệt của chúng ngang bằng, nếu không muốn nói là vượt trội hơn so với mèo nhà. Vào đầu những năm 1900, H.B. Davis đã cho 12 con gấu mèo một loạt khóa để bẻ. Để truy cập các món đồ bên trong các hộp chứa, chúng phải điều hướng các móc, bu lông, nút, chốt và đòn bẩy, với một số hộp có nhiều hơn một khóa.

Cuối cùng, chúng đã có thể vượt qua 11 trong số 13 ổ khóa phức tạp trong vòng chưa đầy mười lần thử. Nghiên cứu này khẳng định lại rằng vỏ não của gấu mèo có thể được so sánh với vỏ não của các loài linh trưởng.


Trong một nghiên cứu năm 2017 được công bố trên tạp chí Animal Cognition, các nhà nghiên cứu đã đánh giá tám con Gấu mèo bị nuôi nhốt. Chúng được cho thấy một hình trụ chứa đầy nước có chứa một viên kẹo dẻo. Những viên kẹo này khá thấp để bọn chúng có thể cầm nắm được.

Sau đó, các nhà nghiên cứu đã minh họa bằng cách thả những viên sỏi vào trong hình trụ, mực nước sẽ tăng lên để gấu mèo có thể bới móc viên kẹo dễ hơn. Hai con học cách thả đá để nhận phần thưởng. Con thứ ba đã tìm ra một cách thậm chí còn dễ dàng hơn: nó ấy lật nghiêng ống để lấy kẹo.

Gấu mèo thành thị thông minh hơn những con ở nông thôn. Những con sống trong các thành phố phải đối mặt với nhiều chướng ngại vật hơn từ con người, điều này dẫn đến những con thông minh và xảo quyệt hơn. Chúng táo bạo hơn và thích nghi hơn với việc tìm hiểu về các chướng ngại vật do con người tạo ra, chẳng hạn như mở nắp thùng rác.

9. Gắn bó với chính mình

Gấu mèo chủ yếu là động vật sống đơn độc. Là sinh vật sống về đêm, chúng hiếm khi ra ngoài vào ban ngày, và chúng cố gắng ở gần hang của mình. Chúng chỉ di chuyển đủ xa để có được thức ăn và nước uống.

Thỉnh thoảng, các nhóm con cái dành thời gian bên nhau, nhưng mỗi con cái sẽ tách ra khỏi nhóm khi đến thời điểm sinh sản và nuôi con. Con cái ở với con của chúng cho đến khi chúng được khoảng một tuổi. Con đực có thể ở với con cái tối đa một tháng trước khi sinh sản, sau đó rời đi sau khi gấu mèo con được sinh ra.

Gấu mèo đáng yêu

10. Mang bệnh và ký sinh trùng

Sau dơi, gấu mèo là loài động vật hoang dã bị bệnh dại thường xuyên được báo cáo thứ hai, theo CDC. Tuy nhiên, trường hợp mắc bệnh dại ở người rất hiếm ở Hoa Kỳ. Từ năm 2009 đến 2019, chỉ có 25 trường hợp mắc bệnh dại ở người được báo cáo ở Hoa Kỳ và chỉ hai trong số đó có liên quan đến sinh vật này.

Gấu mèo cũng có thể mang giun đũa gấu mèo, một căn bệnh nghiêm trọng có thể gây tổn thương thần kinh. Nó lây lan qua việc ăn phải đất hoặc các vật liệu khác bị nhiễm phân của Gấu mèo bị nhiễm bệnh. Ngoài ra, gấu mèo có thể mang bệnh leptospirosis và bệnh méo miệng. Để giữ an toàn cho gia đình và vật nuôi của bạn, hãy rửa tay sau khi ở ngoài trời, dạy trẻ nhỏ không cho đất vào miệng và tiêm phòng cho vật nuôi của bạn.

11. Ít có mối đe dọa

Mặc dù rất nhiều quần thể động vật đã bị suy giảm do quá trình đô thị hóa và tăng trưởng của con người, nhưng chúng đã dễ dàng thích nghi để sống bên cạnh con người. Theo Sách đỏ của IUCN về các loài nguy cấp, gấu mèo Bắc Mỹ là loài “ít được quan tâm nhất” và số lượng quần thể của chúng đang tăng lên.

Mặc dù không có mối đe dọa lớn nào đối với sự tồn tại của sinh vật này, nhưng chúng phải đối mặt với nguy hiểm. Chúng bị săn bắt để chơi thể thao và bị đánh bẫy để lấy lông. Ở các địa điểm ngoại ô và gần nước, chúng là một trong những nạn nhân thường xuyên hơn của tai nạn ô tô.

Gấu mèo ngộ nghĩnh

Ngoài ra, gấu mèo thường bị săn bắt, đánh bẫy và đầu độc bởi chủ nhà và nông dân, những người coi chúng là loài gây hại. Trong các môi trường khác của con người, chúng thực sự được coi là kiểm soát dịch hại, như trong Vườn thú San Diego, nơi chúng giúp quản lý các quần thể động vật gặm nhấm.

12. Giác quan nhạy bén

– Trong số tất cả các giác quan của chúng, bộ phận giác quan phát triển nhất và quan trọng nhất của gấu mèo là xúc giác. Vì chúng chủ yếu xử lý môi trường xung quanh thông qua xúc giác, chúng có râu gần đầu bàn chân của chúng.

– Tầm nhìn ban đêm tốt một cách đáng ngạc nhiên. Tương tự như mèo, chúng có một lớp phản chiếu trong mắt được gọi là tapetum lucidum giúp tăng cường tầm nhìn của chúng đối với các vật thể ở gần. Nhưng chúng lại không có tầm nhìn rộng với khả năng nhận biết chiều sâu hạn chế. Điều này khá ngược với mèo nhà, khi chúng có tầm nhìn tuyệt vời nhưng lại hạn chế khi nhìn gần. Bạn có thể tìm hiểu khả năng đặc biệt của mắt mèo tại đây.

– Sinh vật này có khứu giác tuyệt vời, giúp chúng di chuyển vào ban đêm và giao tiếp với đồng loại khác. Giống như nhiều loài động vật có vú, chúng đánh dấu lãnh thổ của mình bằng nước tiểu, phân và dịch tiết tuyến hậu môn.

– Thính giác tốt: Ngoài xúc giác và khứu giác tuyệt vời, gấu mèo còn có thính giác nhạy bén. Thính giác của chúng nhạy bén đến mức nó có thể phát hiện ra cả sự di chuyển của giun đất dưới lòng đất.

 

 

13. Các sự thật thú vị khác

– Bộ lông gấu mèo bảo vệ chúng trước thời tiết lạnh giá. Bộ lông của chúng được tạo thành từ lớp lông tơ dày đặc, giúp cách nhiệt một cách tự nhiên và bảo vệ chúng khỏi thời tiết lạnh giá. Ở các loài thông thường, màu lông có thể thay đổi từ màu bạc sang màu vàng, nâu hoặc đen.

– Gấu mèo có nhà vệ sinh chung, nơi một số cá thể đi vệ sinh. Phân của chúng thường chứa hạt và quả mọng không tiêu hóa được mà chim và các động vật khác có thể ăn.

Gấu mèo béo hơn vào mùa đông

– Đã từng có một con gấu mèo trong Nhà Trắng. Năm 1926, Tổng thống Hoa Kỳ Calvin Coolidge đã nhận được một con Gấu mèo để làm thức ăn cho Lễ Tạ ơn. Tuy nhiên, Coolidge từ chối giết hoặc ăn thịt nó. Thay vào đó, họ nhận nuôi nó như thú cưng.

– Gấu mèo lùn: Bệnh lùn thể sinh, xảy ra khi động vật phát triển cơ thể nhỏ hơn nhiều so với những người anh em họ trên đất liền của chúng. Các gen của chúng cũng có xu hướng phân nhánh theo thời gian, tạo ra một loài khác biệt. Đó là trường hợp của gấu mèo Cozumel, hay gấu mèo lùn. So với những người anh em họ thông thường của chúng, giống lùn này nhỏ hơn và nhẹ hơn.

Gấu mèo lùn cực kỳ hiếm, chúng chỉ có thể được tìm thấy ở đảo Cozumel ở Mexico. Do môi trường sống hạn chế của chúng, chỉ có khoảng 250-300 cá thể còn lại trong tự nhiên, điều này sẽ khiến chúng gần như tuyệt chủng nếu không được kiểm soát.

– Gấu mèo nhiệt đới ăn rất nhiều cua. Một số loài raccoon có thể được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, chẳng hạn như gấu mèo Cozumel và gấu mèo ăn cua. Như tên cho thấy, những loài này được biết đến với chế độ ăn uống là động vật giáp xác, chiếm hơn một nửa số bữa ăn của chúng.

– Chúng vốn là động vật rừng. Về mặt tự nhiên, gấu mèo sống trong các khu rừng gần nước để hỗ trợ chế độ ăn của chúng là tôm càng và cua. Rừng cây với hồ và sông từng là môi trường sống lý tưởng của Gấu mèo trước khi có sự xuất hiện của các thành phố đông dân cư.

– Có thể mở các thùng chứa. Tay gấu mèo có ngón cái, mặc dù không đối lập nhau, cung cấp cho chúng sự khéo léo hơn so với họ hàng khác. Nhờ những ngón tay cái này, chúng có thể cầm vào đồ vật và mở các vật chứa như lọ, chai và thùng rác.

– Mù màu: Ngoài khả năng nhìn xa kém, mắt gấu mèo cũng không có khả năng phân biệt màu sắc rõ ràng. Tuy nhiên, chúng đã được chứng minh là nhạy cảm với ánh sáng xanh.

– Mặc dù trông giống nhau, nhưng con chó gấu mèo không liên quan đến chó raccoon. Thoạt nhìn, chó tanuki trông tương tự như Gấu mèo, nhưng thực ra nó có quan hệ họ hàng gần hơn với cáo và các loài chó khác. Trên thực tế, loài chó gấu mèo là một trong những loài chó sớm nhất và là đặc trưng nổi bật trong văn hóa dân gian Nhật Bản.

– Khó đoán: Giống như nhân vật Marvel Rocket Raccoon trong Guardians of the Galaxy, gấu mèo thực tế cũng có xu hướng thông minh, tinh quái và khó đoán. Mặc dù nhìn gấu mèo cute, đáng yêu nhưng chúng có thể trở nên hung dữ, đặc biệt là trong mùa giao phối.

– Những con đực có xương ở dương vật, được gọi là xương phụ.

– Trọng lượng chúng thay đổi đáng kể. Tùy thuộc vào loài của nó, gấu mèo có thể nặng từ 5 đến 26 kg. Giống như gấu, gấu mèo có xu hướng nặng hơn rất nhiều vào mùa đông vì chúng tích trữ chất béo để chuẩn bị cho quá trình ngủ đông. Điều đó cho thấy, con gấu mèo hoang dã lớn nhất từng được ghi nhận nặng khoảng 28 kg.

– Gấu mèo có thể dạy con của chúng. Trong văn hóa Aztec, gấu mèo cái được coi là tấm gương tuyệt vời cho những người phụ nữ thông thái trong xã hội của họ vì sự tận tâm của con mẹ đối với những đứa con. Thật vậy, các bà mẹ Raccoon thường xuyên được quan sát dạy các kỹ năng sinh tồn quan trọng cho con non của họ, không giống như những động vật khác bỏ rơi con của họ.

Tác giả
Mi Mèo Mập

Tôi là Mi Mèo Mập, là người tạo ra website Tả Pí Lù. Là một người hay nghiên cứu về động vật, tôi muốn chia sẻ những kiến thức bổ ích, được tổng hợp từ các website nước ngoài uy tín và từ kinh nghiệm thực tiễn của bản thân. Hy vọng các bạn sẽ có được thông tin mình cần, và đưa ra những lựa chọn đúng đắn để giúp bé cưng của mình sống thật khỏe mạnh và hạnh phúc.

error: Content is protected !!