Các thành phần trong chế độ ăn raw của mèo / chó bắt buộc phải có là thịt cơ, xương ăn được, gan và các nội tạng khác. Tuy nhiên, mỗi một thành phần lại bao gồm những yêu cầu nhất định khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn biết các loại xương ăn được, cách tính lượng xương, các thành phần nội tạng…
1. Thịt cơ
Thành phần trong chế độ ăn raw của mèo / chó quan trọng nhất và chiếm tỷ lệ nhiều nhất là thịt cơ. Thành phần này hỗ trợ cung cấp protein, axit amin, chất béo, vitamin (vitamin B tan trong nước) và một số khoáng chất cho mèo. Trong chế độ ăn raw food cho chó mèo, thịt cơ bao gồm nhiều thành phần dựa trên chức năng của chúng, gồm: thịt cơ không xương, mỡ động vật, lưỡi, tim , green tripe (Lớp tripe màu xanh lục, chưa tẩy trắng là lớp niêm mạc cơ dạ dày ở động vật nhai lại), phổi, mề, các mô liên kết, sụn, gân
– Thịt cơ không xương: là nguồn cung cấp protein chính trong khẩu phần ăn raw cho chó mèo. Thịt cơ được phân thành thành thịt trắng và thịt đỏ. Thịt trắng không giàu dinh dưỡng như thịt đỏ. Thịt đỏ cung cấp nhiều protein, chất béo, khoáng chất và vitamin tan trong nước hơn. Đó là lý do tại sao thịt đỏ lại mắc hơn.
– Chất béo: Chó và mèo cần chất béo để có đủ năng lượng cho hoạt động thể chất và quá trình trao đổi chất. Thịt cơ không xương và xương sống (Raw Meaty Bone) cung cấp chất béo thô một cách tự nhiên và tỷ lệ này tùy thuộc vào loại protein. Một số loại thịt cơ rất nạc, ít hoặc không có chất béo, trong khi các loại thịt khác có lượng chất béo cao hơn.
- Trong 28g da và mỡ gà có 13% đạm, 32% chất béo và 54% độ ẩm
- 28g vùng hàm heo chứa 6% đạm, 70% chất béo và 22% độ ẩm
- 28g mỡ bò có 8% đạm, 70.8& chất béo và 20% độ ẩm
Chất béo là một thành phần trong chế độ ăn raw quan trọng đối với sức khỏe của thú cưng. Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, chất béo không làm chó mèo của bạn tăng cân nếu chúng được cho ăn với lượng phù hợp. Chất béo không có hại hoặc nguy hiểm, nó cũng không gây viêm tụy ở chó và mèo. Tuy nhiên, chết béo có thể gây ra nguy hiểm nếu chúng được nấu chín, đặc biệt là với nhiệt độ cao. Điều này làm biến đổi chất béo, khiến chúng bị oxy hóa và trở thành chất gây ung thư.
Khi bạn cho chó mèo ăn quá nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo nấu chín, cùng với lượng lớn carbohydrate cao, hỗn hợp độc hại này gây căng thẳng quá mức cho tuyến tụy của chúng. Cuối cùng, chúng bị viêm tụy.
– Lưỡi: cung cấp protein, nó cũng là thịt cơ béo với tỷ lệ protein trên chất béo là 1: 1. Lưỡi sống là một lựa chọn nguyên liệu tốt cho chó mèo hoạt động mạnh. Một nhược điểm của lưỡi sống là giá thành. Bạn có thể cho mèo ăn lưỡi bò, heo, hay lưỡi cừu.
– Tim: Thường được phân loại là một cơ quan, tim sống là một cơ quan cơ bắp và được cho ăn như một loại thịt cơ trong chế độ ăn raw của chó mèo. Tim sống cung cấp protein, nhưng lại chứa hàm lượng vitamin B và khoáng chất cao. Bạn có thể cho mèo ăn từ 10-15% lượng tim.
– Green tripe không tẩy: green tripe là lớp niêm mạc dạ dày của động vật nhai lại như gia súc, cừu và dê. Màu xanh lá cây tripe có tỷ lệ canxi / phốt pho cân bằng 1: 1 và là một nguồn mangan rất tốt. Màu xanh lá cây của tripe sẽ thay đổi đậm nhạt tùy theo độ ăn uống của động vật. Những con vật ăn nhiều cỏ sẽ có tripe màu xanh lá cây đậm, trong khi những con ăn ngô thường có tripe màu vàng nhạt hơn. Bạn không nên mua tripe trắng vì nó đã được tẩy và không có đủ chất dinh dưỡng.
– Phổi: Tương tự như tim, phổi thường được coi là một cơ quan, nhưng nó là một cơ quan cơ bắp và được cho ăn như thịt cơ trong chế độ ăn raw. Phổi sống là thành phần trong chế độ ăn raw rất tốt. Nó là một nguồn cung cấp protein, selen và sắt tốt, nhưng khó để có thể mua được.
– Mề: là dạ dày cơ học của gia cầm và gia cầm. Chúng không phải là thành phần trong chế độ ăn raw quan trọng nhưng tương đối rẻ và dễ kiếm, rất hữu ích để duy trì chi phí ngân sách hàng tháng thấp hơn.
– Các thành phần trong chế độ ăn raw:
- Sụn như thực quản hay tai heo cung cấp một lượng lớn chondroitin trong chế độ ăn uống để hỗ trợ khớp. Chondroitin là một trong những chất xây dựng chính của sụn trong khớp. Do đó, những con chó và mèo có vấn đề về khớp sẽ được hưởng lợi từ chế độ ăn uống bao gồm các loại thực phẩm có sụn.
- Gân nhỏ thường có trong thịt cơ không xương và xương thịt sống (RMB) vì chúng là các mô liên kết giữ các khớp với nhau và các cơ bám vào xương. Gân là một nguồn thức ăn có lợi khác cho vật nuôi có vấn đề về khớp vì gân là nguồn cung cấp collagen dồi dào!
2. Xương sống ăn được
Thành phần trong chế độ ăn raw tiếp theo không kém phần quan trọng là xương ăn được. Khi cho chó mèo ăn raw, bạn bắt buộc phải cho chúng ăn xương sống để có đủ canxi thiết yếu và các chất dinh dưỡng khác. Những chất này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp phân mèo cứng. Tỷ lệ phần xương ăn được trong khẩu phần của chó là 10-15% và 5-7% cho mèo trong 1 ngày.
a. Các loại xương sống an toàn
Cách tốt nhất để cung cấp xương cho chó mèo khi cho chúng ăn raw là dùng xương có thịt. Xương có thịt (Raw Meaty Bones – RMB) gồm xương ăn được, thịt cơ, chất béo và mô liên kết. Nhưng không phải loại xương có thịt nào cũng an toàn cho thú cưng của bạn. Điều quan trọng là bạn phải chọn được loại xương ăn được và phù hợp với chúng.
Dưới đây là một số loại xương có thịt ăn được:
– Cánh: Cánh gà và cánh vịt là một loại xương có thịt tuyệt vời cho chế độ ăn sống của mèo và giống chó nhỏ. Cánh gà/vịt có thể được chia thành ba phần như phần âu cánh, cánh tỏi gà và đầu cánh. Âu gà và đầu cánh gà là một lựa chọn tuyệt vời cho mèo. Xương trong cánh tỏi gà thường quá đặc đối với nhiều con mèo.
Những con chó giống lớn và khổng lồ có thể cho ăn cánh gà tây, nhưng bạn nên tách phần âu cánh ra khỏi cánh và đầu cánh. Phần xương ở âu cánh gà tây có thể gãy và gây nguy hiểm cho chó. Để an toàn hơn, bạn có thể chỉ cho chó ăn phần thịt của âu cánh gà tây, phần xương còn lại có thể được dùng làm nước hầm xương.
– Cổ: Cổ gà, gà tây và cổ vịt là loại RMB tốt để thúc đẩy quá trình làm sạch răng khi nhai của chó mèo. Hãy tránh các loại cổ không có nhiều thịt dính vào xương và được cắt bằng máy vì xương được cắt bằng máy rất sắc và nó còn không có nhiều thịt.
– Chân: Chân gà và chân vịt có nhiều dây chằng và mô liên kết, là nguồn cung cấp collagen và chondroitin tự nhiên tuyệt vời. Chân heo cũng là một sự lựa chọn tốt nhưng nó thích hợp cho các giống chó lớn. Tuy nhiên, chân heo lại chứa khá nhiều chất béo nên nó không thích hợp cho những con chó có vấn đề với thức ăn chứa chất béo.
– Khung xương: Phần khung gà, vịt là phần nguyên phần xương sườn và lưng đã bỏ phần thịt ức. Những loại xương có thịt này có hàm lượng xương cao.
– Xương sườn: Sườn lợn, cừu và dê là những loại xương có thịt an toàn cho các giống chó vừa đến khổng lồ. Tuy nhiên, các xương sườn đơn lẻ có thể gây nghẹt thở nên bạn hãy cho chó mèo ăn các loại xương sườn theo nhóm từ 2-3. Nên tránh dùng xương sườn từ động vật lớn, như bò, vì xương của chúng đặc hơn nên làm tăng nguy cơ gãy răng.
– Đuôi: Đuôi heo, cừu và dê là những loại RMB phù hợp với mọi kích cỡ của chó. Những xương này đủ mềm để cho chó nhỏ ăn với khẩu phần nhỏ hơn cũng như chó lớn hơn. Tuy nhiên nó lại không phù hợp cho mèo.
Các hướng dẫn khác liên quan tới chủ đề Cho mèo ăn raw:
- Nên hay không nên cho mèo ăn raw
- Chế độ ăn raw cho mèo
- Cách tập cho mèo ăn raw
- Sai lầm cho mèo ăn raw hay gặp
- Vitamin cần thiết cho mèo và các loại thực phẩm toàn phần
b. Những loại xương sống nguy hiểm
Dưới đây là những loại xương có thịt dễ gây nguy hiểm cho chó và mèo. Một số loại xương quá đặc để tiêu hóa một cách an toàn, các loại xương khác được cắt bằng máy tạo ra các cạnh sắc trên xương.
– Xương có thịt được cắt bằng máy: rất nhỏ và có các cạnh sắc có thể gây nguy hiểm cho chó mèo.
– Đùi tỏi gà tây: rất đặc và dễ vỡ vụn. Những loại xương này có nhiều rủi ro khi cho chó ăn. Bạn nên loại bỏ phần thịt cơ khỏi xương, cho ăn thịt không xương và sử dụng xương làm nước hầm.
– Xương bò: Xương bò xay rất an toàn ở dạng xay. Tuy nhiên, xương bò còn nguyên rất đặc so với các loại xương sống khác. Những xương này có nguy cơ gây gãy và sứt răng chó.
– Xương chịu trọng lượng: Xương chịu trọng lượng thường có ở các động vật ăn cỏ lớn (bò, nai, …). Những loại xương này có thể gây gãy răng và xương hàm nếu chó bạn nhai quá nhanh hoặc quá mạnh. Chưa kể, nếu chó nuốt phải các mảnh xương lớn, chúng có thể bị tắc nghẽn đường tiêu hóa.
Nhưng nếu chó của bạn nhai một cách từ tốn, bạn có thể cho chúng ăn loại xương này. Tuy nhiên phải có một lượng lớn thịt còn trên xương để khuyến khích chúng nhằn thịt ra khỏi xương để ăn. Điều quan trọng là bạn phải giám sát khi chó ăn và nhai, để ngăn ngừa bất kỳ thương tích nào. Sau khi chó đã ăn hết thịt, bạn có thể lấy xương và ninh để làm nước hầm cho chúng.
– Xương nấu chín: Luộc, chiên, nướng hoặc bất kỳ loại xương nấu chín nào khác đều nguy hiểm cho chó và mèo. Tác động nấu nướng làm thay đổi cấu trúc phân tử của xương và loại bỏ tất cả độ ẩm khiến chúng bị khô, giòn và dể vỡ vụn, rất dễ gây nguy hiểm. Vì vậy, bạn không bao giờ được cho chó mèo ăn xương nấu chín.
c. Các loại xương cụ thể cho chó mèo
Dưới đây là các loại RMB – xương có thịt cho chó mèo ăn, dựa trên loại và kích thước của chúng. Nếu thú cưng của bạn có xu hướng nuốt thức ăn, bạn nên cho chúng ăn những món lớn hơn để khuyến khích chúng nhai và ngăn ngừa nghẹt thở.
– Mèo và chó giống nhỏ: cần xương ít đặc hơn, cho phép chúng nhai, nghiền nát và tiêu hóa một cách chính xác mà không gây hại.
- Chim cút nguyên con
- Thỏ
- Cánh gà
- Chân vịt
- Cổ gà
– Chó giống trung bình
- Cổ vịt
- Thỏ
- Lưng hà
- Cánh vịt
- Chân gà
- Đuôi heo
– Chó giống lớn và khổng lồ: cần các khúc xương có thịt lớn hơn để tránh bị nghẹt thở. Với những con hay nuốt, bạn có thể cho chúng ăn phần xương có thịt nhỏ hơn.
- Cổ gà tây
- Lưng gà
- Khung vịt
- Chân heo
- Xương sườn cừu
- Cánh tỏi gà và đầu cánh
d. Hàm lượng xương trong xương có thịt
Mỗi phần xương có thịt sẽ khác nhau về hàm lượng xương có thể ăn được. Việc tính toán lượng xương có thể ăn được trong mỗi phần sẽ giúp bạn tính toán chính xác hơn lượng xương mà chó mèo cần ăn. Luôn nhớ rằng lượng xương sống phải thích hợp với kích thước của vật nuôi và thói quen ăn uống của chúng.
Dưới đây là hàm lượng xương của các loại xương có thịt phổ biến mà bạn có thể cho chó mèo ăn:
Gà | Vịt | Gà Tây |
|
|
|
Bò | Heo | Bê |
|
|
|
e. Cách tính lượng xương
Gọi:
– X: tỷ lệ % của xương cần có trong khẩu phần ăn chúng cần. Tỷ lệ % này sẽ khác nhau theo độ tuổi và giống loài: chó trưởng thành (10% – 15%), chó con (12% – 15%), mèo con (17%), mèo trưởng thành (6%).
– Y: tỷ lệ % xương có trong phần RMB mà bạn dùng. Phần này nằm trong mục d ở trên.
– Z: tổng lượng thức ăn chó mèo cần trong 1 ngày.
Để tính được hàm lượng xương trong khẩu phần ăn của chó mèo, bạn làm theo 2 bước:
Bước 1: Bạn có thể làm theo hướng dẫn trên website, để xác định:
Bước 2: Áp dụng công thức: (X/Y) x Z
Ví dụ:
– Một con chó ăn 500 gram thức ăn trong 1 ngày, và bạn dùng cổ vịt (chứa 50% xương) làm nguồn cung cấp xương. Nếu bạn muốn cho nó ăn 10% xương thì khối lượng cổ vịt mà chó sẽ cần là: (10/50) x 500 = 100g cổ vịt.
– Một con mèo cần 100 gram thức ăn mỗi ngày, và bạn dùng cánh gà (chứa 46% xương) làm nguồn cung cấp xương. Mèo cần 6% xương trong khẩu phần ăn thì khối lượng cánh gà mà nó sẽ cần là: (6/46) x 100 = 13g cánh gà.
3. Gan và các nội tạng khác
Nội tạng là thành phần trong chế độ ăn raw, là bộ phận chứa nhiều chất dinh dưỡng nhất của động vật, nơi chúng có nhiều chức năng sinh học quan trọng đối với sự sống. Chúng chứa nhiều chất dinh dưỡng mà thịt và xương không có. Chưa kể nội tạng tương đối rẻ, chúng mang lại hiệu quả khá cao khi cho mèo chó ăn raw.
So với những miếng thịt cơ, nội tạng chứa rất nhiều chất dinh dưỡng như: vitamin B (B1, B2, B6, axit folic và B12), các loại khoáng chất như phốt pho, sắt, đồng, magiê và selen. Chúng cũng cung cấp vitamin A hòa tan trong chất béo quan trọng và một lượng nhỏ vitamin D.
Mặc dù tỷ lệ khuyến nghị cho gan và các cơ quan khác là 5% (5% gan và 5% các nội tạng khác) trong chế độ ăn thô, nhưng một số con vật có thể nhạy cảm với lượng nội tạng này. Ngoài ra, những con bị bệnh cụng có thể hạn chế khả năng tiêu thụ nội tạng sống. Do đó, bạn cần phải bổ sung thêm cho chúng.
– Gan: là một trong những nguồn bổ sung nhiều vitamin A. Loại vitamin này giúp hỗ trợ tiêu hóa, giữ cho các cơ quan sinh sản khỏe mạnh và là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Gan cũng là một nguồn cung cấp axit folic, vitamin B, sắt và đồng tuyệt vời. Gan tuy có tính bổ dưỡng cao nhưng dễ bị mất tác dụng do tác động của nhiệt rất nhiều. Do đó, bạn không nên nấu chín gan.
– Thận là cơ quan chứa nhiều selen và cung cấp nhiều loại vitamin B. Thận, đặc biệt là thận bò, là một nguồn cung cấp vitamin D tốt hơn so với các lựa chọn nội tạng khác.
– Lách có nhiều sắt, selen và lượng axit amin tryptophan cực kỳ cao. Lượng sắt cao có trong lá lách rất có lợi cho chó con hoặc mèo con đang phát triển. Lá lách không phổ biến như gan và thận.
– Tụy: Mặc dù tụy không chứa nhiều khoáng chất và vitamin so với các cơ quan khác, nhưng nó lại có những lợi ích khác. Cơ quan tuyến tụy cung cấp các enzym tiêu hóa có lợi để bổ sung vào khẩu phần ăn raw cho chó mèo có hệ tiêu hóa nhạy cảm.
– Não hầu như có tỷ lệ protein trên chất béo là 1: 1 và hàm lượng axit béo trong não sống là điều khiến chúng trở nên đặc biệt. Não thô là một nguồn cung cấp DHA và được chứng minh là một thành phần có lợi từ động vật đối với những vật nuôi không thể tiêu thụ các thành phần axit béo từ cá hoặc động vật có vỏ.
– Tuyến ức: Tương tực như tụy, tuyến ức có nhiều khoáng chất và vitamin nhưng chúng cung cấp các hormone hỗ trợ chức năng miễn dịch.
– Tinh hoàn cung cấp nhiều loại vitamin B, đặc biệt là vitamin B12. Tuy nhiên nó có thể khá đắt đỏ.
– Buồng trứng thường được gắn vào thịt cơ tử cung.