Chó giao tiếp với đồng loại và với chúng ta bằng ngôn ngữ cơ thể của riêng chúng. Những ngôn ngữ của chó tập trung vào các khía cạnh quan trọng của cơ thể chó: mắt, tai, miệng, lông, đuôi, mồ hôi và các tư thế của cơ thể. Bằng việc dịch được ngôn ngữ của chó, bạn có thể hiểu được tâm trạng, cảm xúc và suy nghĩ của người bạn 4 chân này.
Sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ thấy ngôn ngữ của chó rất khác với ngôn ngữ của mèo. Dấu hiệu của một con chó vui tươi lại là biểu hiện của một con mèo giận dữ. Đó là lý do tại sao chó và mèo thường không ưa nhau, vì chúng dễ bị hiểu lầm. Để biết được ngôn ngữ cơ thể mèokhác ở chỗ nào, bạn có thể tham khảo theo hướng dẫn. Còn bây giờ, hãy đến với những ngôn ngữ cơ thể của chó.
1. Ngôn ngữ cơ thể của chó
a. Mắt chó
Khi đọc ngôn ngữ của chó, hãy nhìn vào mắt chúng. Hãy chú ý đến phần lòng trắng của mắt (màng cứng), và xem xét trọng tâm và cường độ của ánh nhìn của chúng.
– Khi một con chó cảm thấy căng thẳng, mắt của nó có thể tròn hơn bình thường hoặc có thể có nhiều màu trắng xung quanh bên ngoài (đôi khi được gọi là “mắt cá voi”).
– Đồng tử giãn ra cũng có thể là dấu hiệu hoặc cho thấy một con chó đang cảm thấy bị đe dọa hoặc kích thích. Những biểu hiện này có thể khiến mắt trông giống như một tấm gương, cho thấy chó đang cảm thấy bị đe dọa, căng thẳng hoặc sợ hãi.
– Khi chú chó của bạn cảm thấy thoải mái và vui vẻ, đôi mắt của chúng sẽ có hình dạng bình thường. Một số con chó có đôi mắt tròn, trong khi những con khác có hình quả hạnh nhân và không có màu trắng nào.
Hướng nhìn của chú chó cũng có thể nói lên ngôn ngữ của chó. Chó hiếm khi nhìn thẳng vào mắt nhau vì đây được coi là hành vi đe dọa. Tuy nhiên, hầu hết các chú chó đều học được rằng việc nhìn thẳng vào người là điều bình thường, thậm chí là dễ chịu.
– Một chú chó nhìn bạn với nét mặt thoải mái đang tỏ ra thân thiện và hy vọng rằng bạn sẽ chú ý đến nó.
– Một con chó nhìn thẳng vào bạn, thực sự nhìn chằm chằm vào bạn với nét mặt căng thẳng, có nhiều khả năng là một mối đe dọa. Nếu bạn đang ở gần một con chó như vậy, bạn nên từ từ nhìn sang chỗ khác. Nhìn đi chỗ khác là điều chó làm khi chúng không muốn tỏ ra đe dọa.
– Một con chó tránh ánh mắt của bạn khi bạn nhìn vào nó là dấu hiệu rằng nó đang phục tùng bạn. Điều cũng có thể cho thấy nó lo lắng về việc tương tác với bạn. Có thể trước đây chú chó này sợ con người và không tự tin lắm khi giao tiếp với họ.
b. Miệng chó
– Một con chó thoải mái có thể sẽ ngậm miệng hoặc hơi há ra và có thể thở hổn hển, không có sự căng thẳng ở mặt hoặc miệng. Khóe miệng có thể hơi nhếch lên.
– Một con chó sợ hãi hoặc căng thẳng sẽ luôn ngậm chặt miệng và có thể kéo môi về phía sau (môi dài). Nó cũng có thể thở gấp. Một con chó thở hổn hển đột nhiên khép miệng lại để phản ứng với một thứ gì đó xung quanh cũng có thể cho thấy sự căng thẳng gia tăng.
Chảy nước dãi khi không có thức ăn cũng có thể là dấu hiệu của sự sợ hãi hoặc căng thẳng tột độ. Khi cảm thấy căng thẳng, chó có thể ngáp kiểu thái quá.
– Một con chó bắt đầu phát ra tín hiệu cảnh báo có thể nhăn phần trên của mõm, sau đó kéo môi lên theo chiều dọc để lộ răng cửa. Mõm chúng nhăn nheo và khóe miệng ngắn tạo thành hình chữ C. Lời cảnh báo này thường đi kèm với dấu hiệu trán căng, mắt cứng, chúng cũng có thể gầm gừ. Tất cả đều là những cảnh báo rất rõ ràng cho bất kỳ ai đến gần.
Ngôn ngữ của chó: Đôi khi, chó sẽ di chuyển môi về phía trước trên răng và thở ra không khí để môi trông phồng và lớn. Đôi khi bạn thậm chí có thể nghe thấy chúng thở nặng nhọc. Biểu hiện này thường đi kèm với vầng trán nhăn nhúm. Tất cả đều muốn nói rằng: Đừng đến gần hơn nữa!
– Khi thể hiện sự phục tùng, con chó sẽ cười để lộ răng cửa của mình. Đồng thời, nó sẽ cúi thấp đầu, vẫy đuôi, tai dẹt, tư thế cơ thể mềm mại và đôi mắt nheo.
– Ngáp và liếm môi có thể là dấu hiệu ban đầu của tình trạng căng thẳng, đặc biệt khi kèm theo miệng mím chặt và thường là tiếng rên rỉ.
c. Tai chó
Ngôn ngữ của chó thông qua tai. Tai chó có rất nhiều kiểu, nó có thể vểnh lên, thả dài hoặc cụp xuống. Chỉ cần nhìn vào hướng của phần tai, bạn có thể biết được các cảm xúc khác nhau của chó.
– Khi chó thả lỏng, tai của chúng có thể hơi ngả về phía sau hoặc lệch sang hai bên.
– Nếu chú chó của bạn hơi rụt tai lại, chúng đang báo hiệu ý định trở nên thân thiện.
– Khi con chó trở nên kích động hơn, tai sẽ hướng về phía trước, hướng về đối tượng quan tâm. Khi tai hướng về phía trước nhiều nhất, trán của chúng thường nhăn lại.
– Nếu tai của chó dẹt hoàn toàn hoặc chìa ra hai bên đầu, đầy là dấu hiệu nó đang sợ hãi hoặc cảm thấy phải phục tùng.
d. Đuôi chó
Hầu hết các con chó đều có đuôi “tự nhiên” rủ xuống nơi gần cổ chân. Những con khác, chẳng hạn như chó Pug, có đuôi cuộn lại và qua lưng. Một số giống chó, như chó săn, có đuôi hơi cụp vào giữa hai chân sau một cách tự nhiên. Và một số giống có đuôi ngắn tự nhiên.
Khi quan sát ngôn ngữ của chó qua đuôi, có hai điều cần xem xét: vị trí của gốc đuôi và cách di chuyển của đuôi.
– Một con chó thoải mái giữ đuôi ở vị trí trung lập, kéo dài ra khỏi cột sống, hoặc có thể dưới mức cột sống. Nếu cảm thấy hạnh phúc, chúng thường vẫy đuôi từ bên này sang bên kia nhẹ nhàng. Và sự chuyển động này ngày càng nhanh khi chúng trở nên phấn khích hơn, thậm chí có thể di chuyển theo hình tròn.
– Khi chú chó của bạn cảnh giác hoặc lo lắng về điều gì đó, chúng có thể sẽ giơ đuôi cao hơn bình thường. Nó sẽ giữ đuôi cứng lại, không có bất kỳ cử động nào.
– Nếu đang giữ vững lập trường hoặc đe dọa người hoặc động vật khác, nó sẽ giơ cao đuôi trên cột sống và di chuyển nó qua lại một cách cứng nhắc
– Một con chó sợ hãi sẽ hạ thấp đuôi và thậm chí kẹp đuôi vào giữa hai chân sau. Đuôi cũng có thể được giữ chặt vào bụng hoặc vẫy cứng nếu chúng thực sự sợ hãi hoặc cảm thấy cực kỳ phục tùng.
e. Lông chó
– Giống như tình trạng “nổi da gà” của chính bạn, lông của chó có thể dựng đứng lên khi chúng khó chịu hoặc kích động. Hiện tượng này còn được gọi là piloerection và có thể xảy ra trên vai, dọc theo sống lưng và phía trên đuôi. Đây là dấu hiệu cho thấy con chó đang sợ hãi, tức giận, bất an, không chắc chắn, lo lắng hoặc quá phấn khích về điều gì đó.
– Một con chó sợ hãi hoặc căng thẳng cũng có thể rụng nhiều hơn bình thường.
f. Mồ hôi
– Chó thở hổn hển để hạ nhiệt, nhưng thở hổn hển cũng có thể là dấu hiệu của sự căng thẳng, đặc biệt là thở hổn hển nhanh kèm theo miệng mím chặt với những nếp nhăn xung quanh.
– Chó cũng có khả năng đổ mồ hôi qua bàn chân của chúng. Bạn có thể nhận thấy một con chó để lại dấu chân ướt trên sàn nếu nó đặc biệt khó chịu.
2. Bức tranh tổng thể về ngôn ngữ của chó
a. Ngôn ngữ của chó hạnh phúc
Ngôn ngữ hình thể của chó khi chúng hạnh phúc:
– Chó có tư thế cơ thể thoải mái, lông mượt, cơ bắp được thả lỏng, đuôi và tai được giữ ở vị trí tự nhiên, cơ thể nhìn bình thường.
– Nó có thể vẫy đuôi từ bên này sang bên kia hoặc theo chuyển động tròn. Trọng lượng cân bằng đều trên cả bốn chân. Chó có thể đang tung tăng hoặc chạy loạn xạ với các động tác quá mức, nhưng nét mặt và các cơ được thả lỏng và tự nhiên.
– Nét mặt bình hường hoặc nhìn vui vẻ, các cơ trên mặt thả lỏng, miệng khép lại hoặc hơi mở và chúng có thể thở hổn hển với nhịp độ đều đặn. Khóe miệng có thể hơi nhếch lên, như thể chó đang cười.
b. Muốn vui chơi
Khá dễ dàng để biết khi nào con chó của bạn cảm thấy muốn vui đùa, ngôn ngữ của chó là:
– Các chuyển động cơ thể rất giật và nảy. Chúng có thể tung tăng với những động tác xoắn, xoay và nhảy quá mức. Chúng có thể né tránh xung quanh bạn, vồ vào bạn và sau đó bỏ chạy để chở bạn chơi rượt đuổi. Hoặc chúng có thể chỉ nhảy vào bạn và bắt đầu đưa đẩy.
– Khi con chó của bạn chơi trò chơi ném dĩa, nó sẽ hạ hai chân trước xuống, hai chân sau duỗi thẳng để mông nhô lên, đuôi giơ cao và vẫy qua lại, khuôn mặt háo hức, miệng mở như đang cười, thậm chí là sủa đầy hào hứng.
c. Sợ hãi, lo lắng
Khi con chó của bạn sợ hãi, nó sẽ cố gắng hết sức để trông thật nhỏ bé. Ngôn ngữ của chó sợ hãi:
– Khom người, đuôi hạ thấp hoặc thu gọn vào giữa hai chân sau, tai dẹt về phía sau và mở rộng mồm.
– Chúng nằm xuống và tránh giao tiếp bằng mắt hoặc quay đầu khỏi bạn, tai hướng về phía sau và có hành động liếm môi. Nếu có thể trốn thoát, chúng sẽ nghiêng người sao cho trọng lượng của mình đè lên chân sau để cho phép rút lui vội vàng; hoặc nghiêng người sang một bên để chúng có thể giật lùi.
– Chúng có thể nhìn thẳng vào người/thứ/con gây sợ hãi cho mình hoặc nhìn đi chỗ khác. Các cơ trên cơ thể và khuôn mặt căng thẳng và cứng nhắc. Chúng có thể ngáp một cách quá mức.
d. Ngôn ngữ của chó bị kích thích
Ngôn ngữ của chó khi bị kích thích:
– Khi con chó của bạn phấn khích, chúng trông dữ tợn nhưng chúng cũng có thể trông vui tươi. Trọng lượng của chúng có thể tập trung vào hai chân sau khi chuẩn bị di chuyển.
– Tai cụp và đuôi vểnh cao, có thể vẫy hoặc không. Chúng nhìn vào đối tượng là nguồn gốc của sự phấn khích. Những con chó bị kích động thường há miệng và có thể sủa.
e. Cảnh giác/Quan tâm
Chó thường chỉ đơn giản là tỏ ra thích thú khi gặp một con vật khác lần đầu tiên. Chúng vẫn chưa quyết định xem nó có cần chơi phục tùng, gây hấn hay sợ hãi hay không. Trạng thái này thường chỉ kéo dài trong một khoảnh khắc ngắn ngủi trước khi con chó chọn biểu hiện cảm xúc khác.
– Đứng thẳng với trọng lượng tập trung vào bốn chân, tai hướng về phía trước, đầu và cổ dựng thẳng.
– Đuôi ở vị trí tự nhiên hoặc thẳng đứng, cứng và bất động.
– Ánh mắt hướng về bất cứ thứ gì chúng phát hiện được. Miệng thường đóng lại, có thể gầm gừ hoặc sủa. Lông trên vai hoặc lưng có thể dựng lên hoặc không.
f. Giận dữ hoặc rất không vui
Ngôn ngữ của chó khi hung dữ:
– Đứng với tư thế cơ thể căng cứng, dồn trọng lượng về phía trước, tai dựng lên, lông dựng đứng, mắt nhìn thẳng, đồng tử tối và mở rộng, đuôi hướng lên cứng ngắc, mũi nhăn lại.
– Đứng với thân mình hướng xuống và trọng lượng hướng về phía sau, đầu ngửa lên trên, miệng mím chặt, miệng kéo về phía sau để lộ răng, mắt nhìn chằm chằm, tai cụp xuống, gầm gừ và có thể sủa.
g. Ngôn ngữ của chó thống trị
Nếu cảm thấy mình ở thế thống trị và trên cơ với kẻ khác, ngôn ngữ của chó thường sẽ là:
– Đứng thẳng, đôi khi kiễng chân và cố gắng trông to lớn, ưỡn cổ. Trọng lượng tập trung vào cả bốn chân hoặc hơi nghiêng về phía trước.
– Tai hướng lên và hướng về phía trước, đuôi giơ cao và cứng, lông có thể dựng hoặc không dựng ngang vai hoặc dọc lưng.
– Nhìn thẳng vào đối phương, có thể gầm gừ, nhưng miệng thường sẽ đóng lại.
h. Ngôn ngữ của chó phục tùng
Nếu con chó của bạn cảm thấy phục tùng trong khi tương tác với một người hoặc một con chó khác, chúng sẽ cố gắng truyền tải thông điệp rằng chúng là con dưới quyền, rằng chúng không phải là mối đe dọa và sự hung hăng là không cần thiết. Ngôn ngữ của chó khi phục tùng:
– Chó khiến cơ thể mình trông nhỏ bé bằng cách khom người và cúi thấp xuống đất. Nó giữ đuôi thấp hoặc cụp vào, đôi khi nhanh chóng vẫy đuôi qua lại. Tại dẹt về phía sau hoặc ngang sang hai bên đầu.
– Giữ cổ thấp xuống đất, nhưng vẫn hướng mõm của mình lên chào hỏi kẻ thống trị. Chúng có thể rúc đầu, liếm hoặc búng lưỡi. Tránh ánh mắt của mình để không nhìn thẳng vào đối phương.
– Con chó của bạn có thể chuyển từ tư thế chủ động sang tư thế thụ động hơn, như nằm xuống và lăn qua lăn lại trên lưng để hiển thị vùng bẹn (cơ quan sinh dục của mình). Chúng có thể nằm im hoặc vồ vào cá thể khác.
3. Kết về ngôn ngữ của chó
Chó là loài động vật rất xã hội. Tổ tiên của loài chó nhà ngày nay sống thành bầy. Sự giao tiếp giữa các thành viên trong bầy là cần thiết để bầy hợp tác săn mồi, nuôi con non và hòa thuận với nhau. Chúng ta có thể thấy hành vi của bầy khi quan sát hai hoặc nhiều con chó cùng nhau.
Phần lớn chó giao tiếp thông qua ngôn ngữ cơ thể chó, tức là chó sử dụng cơ thể để giải thích tâm trạng và suy nghĩ của chúng. Những con chó trong một bầy giao tiếp dễ dàng với nhau. Điều quan trọng là bạn đọc và hiểu ngôn ngữ của chó để có thể điều chỉnh quá trình huấn luyện của mình cho phù hợp với cảm xúc của chúng.
Về cơ bản, một con chó sử dụng 5 bộ phận trên cơ thể để giao tiếp. Đó là đuôi, tai, miệng và răng, mắt và bộ lông dọc theo lưng của con chó). Tư thế của chó, đó là tư thế đứng, cúi hay nằm, cũng rất quan trọng. Những thông điệp mà chó giao tiếp bằng ngôn ngữ của chó có thể rất tinh tế, nhưng nếu chú ý cẩn thận, hầu hết mọi người đều có thể học cách nhận biết và diễn giải những ý nghĩa chính yếu nhất.
Điều quan trọng là phải biết khi nào con chó của bạn vui vẻ, khi chúng vui đùa, lo lắng hoặc sợ hãi, khi chúng cảm thấy không chắc chắn hoặc không an toàn về điều gì đó hoặc ai đó và khi nào chúng cảm thấy khó chịu và có thể tức giận. Miễn là bạn có thể nhận ra những ngôn ngữ của chó này, bạn có thể tương tác với chúng một cách tự tin và an toàn, và có thể bảo vệ chúng khi cần.